Kyocera DuraForce Pro 3

Kyocera DuraForce Pro 3
  • Hệ điều hành Android 13 Android 14
  • Màn hình 5.38 inch 1080x2160 pixel
  • Pin 4270 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 7 Gen 1
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128GB UFS 2.2

Thông số Kyocera DuraForce Pro 3

Tổng quan

nhãn hiệu Kyocera
kiểu mẫu DuraForce Pro 3
Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 7 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 9 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €850

Thiết kế

Chiều cao 154 mm (6.06 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 14.5 mm (0.57 inch)
Khối lượng 237 g (8.36 oz)
Màu sắc Đen
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 5.38 inch
Độ phân giải 1080 × 2160 pixel
Tỉ lệ khung hình 18:9
Mật độ điểm ảnh 449 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 64.7%
Bảo vệ màn hình Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,5 m, Tuân theo MIL-STD-810H, Kính chống vỡ
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A710
3x 2.36 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 644
RAM 6GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

16 MP, ƒ/2.0, 117° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.2 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24 fps
1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4270 mAh
Có thể tháo rời Có thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 8 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 8 W
Tính năng Sạc không dây Qi

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n2 (1900), n5 (850), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/mc/d/e/i/k/r/v
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến không xác định
Tính năng ANT+
Nút đẩy để nói chuyện

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Kyocera DuraForce Pro 3

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Kyocera DuraForce Pro 3 là bao nhiêu?

    Giá của Kyocera DuraForce Pro 3 là €850 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Kyocera DuraForce Pro 3 là gì?

    Kyocera DuraForce Pro 3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 9 2023

  • Kyocera DuraForce Pro 3 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Kyocera DuraForce Pro 3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Kyocera DuraForce Pro 3 là bao nhiêu?

    Kyocera DuraForce Pro 3 nặng khoảng 237 gram

  • Kích thước màn hình của Kyocera DuraForce Pro 3 là gì?

    Kích thước màn hình Kyocera DuraForce Pro 3 là 5.38 inch

  • Kyocera DuraForce Pro 3 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Kyocera DuraForce Pro 3 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n48, n66, n77, n78, n260, n261

  • Kyocera DuraForce Pro 3 có bao nhiêu camera?

    Kyocera DuraForce Pro 3 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie