Kyocera DuraForce Ultra

Kyocera DuraForce Ultra
  • Hệ điều hành Android 10 Android 12
  • Màn hình 5.45 inch 1080x2160 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 765G
  • Camera 24MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Kyocera DuraForce Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Kyocera
kiểu mẫu DuraForce Ultra
Công bố Thứ Năm, ngày 11 tháng 3 2021
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 5 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €860

Thiết kế

Chiều cao 165.1 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 74.9 mm (2.95 inch)
Độ dày 16 mm (0.63 inch)
Khối lượng 278 g (9.81 oz)
Màu sắc Đen
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên đến 2m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.45 inch
Độ phân giải 1080 × 2160 pixel
Tỉ lệ khung hình 18:9
Mật độ điểm ảnh 443 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 62.0%
Bảo vệ màn hình Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,5 m, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 765G
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 475
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 620
RAM 6GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 24 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm
PDAF

16 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 117° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Tính năng Sạc không dây Qi

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n2 (1900), n5 (850), n66 (2100), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/e/i/k/r/v
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 3.1
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến không xác định
Tính năng Nút đẩy để nói chuyện

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Kyocera DuraForce Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Kyocera DuraForce Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Kyocera DuraForce Ultra là €860 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Kyocera DuraForce Ultra là gì?

    Kyocera DuraForce Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 5 2021

  • Kyocera DuraForce Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Kyocera DuraForce Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Kyocera DuraForce Ultra là bao nhiêu?

    Kyocera DuraForce Ultra nặng khoảng 278 gram

  • Kích thước màn hình của Kyocera DuraForce Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Kyocera DuraForce Ultra là 5.45 inch

  • Kyocera DuraForce Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Kyocera DuraForce Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n66, n260, n261

  • Kyocera DuraForce Ultra có bao nhiêu camera?

    Kyocera DuraForce Ultra có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie