Infinix Zero X
Thông số kỹ thuật của Infinix Zero X
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Zero X |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 13 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €320 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Tinh vân đen, Màu bạc đầy sao |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.5% |
| Độ sáng tối đa | 700 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G95 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.05 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MC4 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | XOS 7.6 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang, 1/4.0" Kích thước cảm biến PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.3, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa kép |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Infinix Zero X
Video đánh giá
Hình ảnh Infinix Zero X
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Zero X là bao nhiêu?
Giá Infinix Zero X hiện ở mức €320; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Zero X ra mắt khi nào?
Infinix Zero X chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021.
-
Infinix Zero X đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Zero X vẫn được phân phối chính hãng.
-
Infinix Zero X nặng bao nhiêu?
Infinix Zero X nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Infinix Zero X rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Zero X rộng 6.67 inch.
-
Infinix Zero X có hỗ trợ 5G không?
Không, Infinix Zero X không hỗ trợ 5G.
-
Infinix Zero X có bao nhiêu camera?
Infinix Zero X có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.