Infinix Zero Ultra

Infinix Zero Ultra
  • Hệ điều hành Android 12 XOS 12
  • Màn hình 6.8 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 920
  • Camera 200MP 2160p
  • ROM 256GB

Thông số Infinix Zero Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Infinix
kiểu mẫu Zero Ultra
Bí danh kiểu mẫu X6820 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 05 tháng 10 2022
Phát hành Thứ Ba, ngày 25 tháng 10 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €500

Thiết kế

Chiều cao 165.5 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 213 g (7.51 oz)
Màu sắc Màu bạc Coslight, Màu Genesis Noir

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.8 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 387 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.5%
Độ sáng tối đa 900 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 920
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB
ROM 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng XOS 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 200 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.22" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

13 MP, ƒ/2.4 ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

2 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 180 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE Cat7 300/75 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh loa kép
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Infinix Zero Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Infinix Zero Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Infinix Zero Ultra là €500 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Infinix Zero Ultra là gì?

    Infinix Zero Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 25 tháng 10 2022

  • Infinix Zero Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Infinix Zero Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Infinix Zero Ultra là bao nhiêu?

    Infinix Zero Ultra nặng khoảng 213 gram

  • Kích thước màn hình của Infinix Zero Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Infinix Zero Ultra là 6.8 inch

  • Infinix Zero Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Infinix Zero Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n71, n77, n78, n79

  • Infinix Zero Ultra có bao nhiêu camera?

    Infinix Zero Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie