Infinix Zero 8

Infinix Zero 8
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.85 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Helio G90T
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128GB

Thông số Infinix Zero 8

Tổng quan

nhãn hiệu Infinix
kiểu mẫu Zero 8
Bí danh kiểu mẫu X687 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 27 tháng 8 2020
Phát hành Thứ Hai, ngày 31 tháng 8 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €210

Thiết kế

Chiều cao 168.7 mm (6.64 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Màu sắc Kim cương đen, Kim cương xanh, Kim cương bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.85 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G90T
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.05 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.05 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G76 MP4
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.3 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash bốn LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Infinix Zero 8

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Infinix Zero 8 là bao nhiêu?

    Giá của Infinix Zero 8 là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Infinix Zero 8 là gì?

    Infinix Zero 8 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 31 tháng 8 2020

  • Infinix Zero 8 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Infinix Zero 8 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Infinix Zero 8 là bao nhiêu?

    Infinix Zero 8 nặng khoảng 205 gram

  • Kích thước màn hình của Infinix Zero 8 là gì?

    Kích thước màn hình Infinix Zero 8 là 6.85 inch

  • Infinix Zero 8 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Infinix Zero 8 không hỗ trợ mạng 5G

  • Infinix Zero 8 có bao nhiêu camera?

    Infinix Zero 8 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie