Infinix Zero 4

  • Hệ điều hành Android 6.0
  • Màn hình 5.5 inch 1080x1920 pixel
  • Pin 3200 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 3GB RAM MT6753
  • Camera 16MP 1080p
  • Bộ nhớ 32GB

Thông số kỹ thuật của Infinix Zero 4

Tổng quan

Thương hiệu Infinix
Model Zero 4
Tên gọi khác Zero 4 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 3 2017
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 01 tháng 3 2017
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán ₹21,990

Thiết kế

Chiều cao 151.5 mm (5.96 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 167 g (5.89 oz)
Màu sắc Anthracite Grey, Barbie Pink, Champagne Gold., Sợi Brown.

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.5 inch
Độ phân giải 1080 × 1920 pixel
Tỷ lệ khung hình 16:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 72.4%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek MT6753
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 28 nm
Xung nhịp tối đa 1.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR3
GPU ARM Mali-T720
RAM 3GB
Bộ nhớ 32GB
Phiên bản 32GB 3GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0
Chống rung quang học (OIS)
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3200 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền

Mạng

Số SIM 1 SIM (Micro-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Infinix Zero 4

Video đánh giá

  • Talk Android Phones
    Talk Android Phones Đánh giá

Hình ảnh Infinix Zero 4

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Infinix Zero 4 là bao nhiêu?

    Giá Infinix Zero 4 hiện ở mức ₹21,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Infinix Zero 4 ra mắt khi nào?

    Infinix Zero 4 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 3 2017.

  • Infinix Zero 4 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Infinix Zero 4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Infinix Zero 4 nặng bao nhiêu?

    Infinix Zero 4 nặng khoảng 167 g.

  • Màn hình Infinix Zero 4 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Infinix Zero 4 rộng 5.5 inch.

  • Infinix Zero 4 có bao nhiêu camera?

    Infinix Zero 4 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.