Infinix Smart 8 HD

Infinix Smart 8 HD
  • Hệ điều hành Android 13 XOS 13
  • Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 3GB RAM Tiger T606
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64GB UFS 2.2

Thông số Infinix Smart 8 HD

Tổng quan

nhãn hiệu Infinix
kiểu mẫu Smart 8 HD
Bí danh kiểu mẫu X6525 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 08 tháng 12 2023
Phát hành Thứ Tư, ngày 13 tháng 12 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹6,210

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 184 g (6.49 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu vàng, Màu xanh lá, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 267 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.6%
Độ sáng tối đa 500 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc Tiger T606 (Quốc tế)
Unisoc Tiger T606 (Quốc tế)
Lõi CPU Tám lõi (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 12 nm (Quốc tế)
12 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 1.6 GHz (Quốc tế)
1.6 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 1.6 GHz – Cortex-A75
6x 1.6 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

2x 1.6 GHz – Cortex-A75
6x 1.6 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR4X (Quốc tế)
LPDDR4X (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G57 MP1 (Quốc tế)
ARM Mali-G57 MP1 (Quốc tế)
RAM 3GB
ROM 64GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC, microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng XOS 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 13 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ )
13 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )
0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Ring-LED Flash, Ring-LED Flash
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Infinix Smart 8 HD

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Infinix Smart 8 HD là bao nhiêu?

    Giá của Infinix Smart 8 HD là ₹6,210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Infinix Smart 8 HD là gì?

    Infinix Smart 8 HD được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 13 tháng 12 2023

  • Infinix Smart 8 HD có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Infinix Smart 8 HD có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Infinix Smart 8 HD là bao nhiêu?

    Infinix Smart 8 HD nặng khoảng 184 gram

  • Kích thước màn hình của Infinix Smart 8 HD là gì?

    Kích thước màn hình Infinix Smart 8 HD là 6.6 inch

  • Infinix Smart 8 HD có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Infinix Smart 8 HD không hỗ trợ mạng 5G

  • Infinix Smart 8 HD có bao nhiêu camera?

    Infinix Smart 8 HD có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie