Infinix Smart 7 HD
- Hệ điều hành Android 12
- Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2GB RAM Unisoc SC9863A
- Camera 8MP 1080p
- ROM 64GB UFS 2.1
Thông số Infinix Smart 7 HD
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Smart 7 HD |
Bí danh kiểu mẫu | X6516 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 2023 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu táo xanh, Mực đen, Màu trắng ngọc bích, Màu xanh lụa |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.6% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc SC9863A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3, LPDDR4, LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8322 |
RAM | 2GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn phía sau |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Smart 7 HD
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Smart 7 HD là bao nhiêu?
Giá của Infinix Smart 7 HD là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Smart 7 HD là gì?
Infinix Smart 7 HD được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 2023
-
Infinix Smart 7 HD có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 7 HD có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Smart 7 HD là bao nhiêu?
Infinix Smart 7 HD nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Smart 7 HD là gì?
Kích thước màn hình Infinix Smart 7 HD là 6.6 inch
-
Infinix Smart 7 HD có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Smart 7 HD không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Smart 7 HD có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 7 HD có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie