Infinix Smart 2

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 5.5 inch 720x1440 pixel
- Pin 3050 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 1-3GB RAM MT6739
- Camera 13MP 1080p
- ROM 16/32GB
Thông số Infinix Smart 2
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Smart 2 |
Bí danh kiểu mẫu | X5515 (Quốc tế) X5515F (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹6,899 |
Thiết kế
Chiều cao | 148 mm (5.83 inch) |
Chiều rộng | 71 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 138 g (4.87 oz) |
Màu sắc | Đỏ Bordeaux, Màu xanh thành phố, Đá sa thạch đen., Màu vàng thanh thản |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 74.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek MT6739 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | IMG PowerVR GE8100 |
RAM | 1GB, 2GB, 3GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 1GB RAM 16GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3050 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Infinix Smart 2
Hình ảnh Infinix Smart 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Smart 2 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Smart 2 là ₹6,899 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Smart 2 là gì?
Infinix Smart 2 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018
-
Infinix Smart 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Smart 2 là bao nhiêu?
Infinix Smart 2 nặng khoảng 138 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Smart 2 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Smart 2 là 5.5 inch
-
Infinix Smart 2 có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie