Infinix S4

- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.2 inch 720x1520 pixel
- Pin 4000 mAh
- Hiệu suất 3/6GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Infinix S4
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | S4 |
Bí danh kiểu mẫu | X626 (Quốc tế) X626B (Quốc tế) X610B (Quốc tế) X626B LTE (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹9,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 156 mm (6.14 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 154 g (5.43 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Tinh vân màu xanh lam, Xám không gian, Twilight Purple. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB, 6GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP PDAF 8 MP 2 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Infinix S4
Hình ảnh Infinix S4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix S4 là bao nhiêu?
Giá của Infinix S4 là ₹9,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix S4 là gì?
Infinix S4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
-
Infinix S4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix S4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix S4 là bao nhiêu?
Infinix S4 nặng khoảng 154 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix S4 là gì?
Kích thước màn hình Infinix S4 là 6.2 inch
-
Infinix S4 có bao nhiêu camera?
Infinix S4 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie