Infinix S4
Thông số kỹ thuật của Infinix S4
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix | 
| Model | S4 | 
| Tên gọi khác | X626 (Quốc tế) X626B (Quốc tế) X610B (Quốc tế) X626B LTE (Quốc tế)  |  
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 | 
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 | 
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh | 
| Giá bán | ₹9,999 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 156 mm (6.14 inch) | 
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) | 
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) | 
| Trọng lượng | 154 g (5.43 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Tinh vân màu xanh lam, Xám không gian, Twilight Purple. | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.2 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 271 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 12 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | IMG PowerVR GE8320 | 
| RAM | 3GB, 6GB | 
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 6GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 13 MP PDAF 8 MP 2 MP  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED | 
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Dung lượng | 4000 mAh | 
| Khả năng tháo rời | Pin liền | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Infinix S4
Video đánh giá
Hình ảnh Infinix S4
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Infinix S4 là bao nhiêu?
Giá Infinix S4 hiện ở mức ₹9,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Infinix S4 ra mắt khi nào?
Infinix S4 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019.
 -  
Infinix S4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Infinix S4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
 -  
Infinix S4 nặng bao nhiêu?
Infinix S4 nặng khoảng 154 g.
 -  
Màn hình Infinix S4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix S4 rộng 6.2 inch.
 -  
Infinix S4 có bao nhiêu camera?
Infinix S4 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.