Infinix Note 10 Pro
- Hệ điều hành Android 11 XOS 7.6
- Màn hình 6.95 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Helio G95
- Camera 64MP 2160p
- ROM 64-256GB UFS 2.2
Thông số Infinix Note 10 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Note 10 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | X695 (Quốc tế) X695D (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹14,499 |
Thiết kế
Chiều cao | 172.8 mm (6.80 inch) |
Chiều rộng | 78.3 mm (3.08 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 209 g (7.37 oz) |
Màu sắc | Đen, Nordic Secret, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.95 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G95 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MC4 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 64 MP ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Đơn sắc ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Infinix Note 10 Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Infinix Note 10 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Note 10 Pro là bao nhiêu?
Giá của Infinix Note 10 Pro là ₹14,499 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Note 10 Pro là gì?
Infinix Note 10 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021
-
Infinix Note 10 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Note 10 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Note 10 Pro là bao nhiêu?
Infinix Note 10 Pro nặng khoảng 209 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Note 10 Pro là gì?
Kích thước màn hình Infinix Note 10 Pro là 6.95 inch
-
Infinix Note 10 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Note 10 Pro không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Note 10 Pro có bao nhiêu camera?
Infinix Note 10 Pro có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie