Infinix Hot 9 Play
- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.82 inch 720x1640 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 2-4GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Hot 9 Play
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Hot 9 Play |
Bí danh kiểu mẫu | X680 (Quốc tế) X680B (Quốc tế) X680C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 4 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 09 tháng 4 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 171.8 mm (6.76 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 209 g (7.37 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Sóng biển, Quetzal Cyan, màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 263 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 (Quốc tế) MediaTek Helio A25 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 4 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 16 nm (Quốc tế) 12 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz (Quốc tế) 1.8 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 (Quốc tế) Cortex-A53 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | IMG PowerVR (Quốc tế) IMG PowerVR GE8320 (Quốc tế) |
RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED ba |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Hot 9 Play
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Hot 9 Play là bao nhiêu?
Giá của Infinix Hot 9 Play là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Hot 9 Play là gì?
Infinix Hot 9 Play được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 09 tháng 4 2020
-
Infinix Hot 9 Play có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Hot 9 Play có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Hot 9 Play là bao nhiêu?
Infinix Hot 9 Play nặng khoảng 209 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Hot 9 Play là gì?
Kích thước màn hình Infinix Hot 9 Play là 6.82 inch
-
Infinix Hot 9 Play có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Hot 9 Play không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Hot 9 Play có bao nhiêu camera?
Infinix Hot 9 Play có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie