Infinix Hot 11 Play
- Hệ điều hành Android 11 XOS 7.6
- Màn hình 6.82 inch 720x1640 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Hot 11 Play
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Hot 11 Play |
Công bố | Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 171.8 mm (6.76 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 263 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.4% |
Độ sáng tối đa | 440 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Hot 11 Play
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Hot 11 Play là bao nhiêu?
Giá của Infinix Hot 11 Play là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Hot 11 Play là gì?
Infinix Hot 11 Play được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 2021
-
Infinix Hot 11 Play có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Hot 11 Play có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Infinix Hot 11 Play là gì?
Kích thước màn hình Infinix Hot 11 Play là 6.82 inch
-
Infinix Hot 11 Play có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Hot 11 Play không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Hot 11 Play có bao nhiêu camera?
Infinix Hot 11 Play có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie