Infinix Hot 11
- Hệ điều hành Android 11 XOS 7.6
- Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5200 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G70
- Camera 13MP 1440p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Hot 11
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Hot 11 |
Bí danh kiểu mẫu | X662 (Quốc tế) X662B (Quốc tế) X689F (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 21 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.7 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 201 g (7.09 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh ngọc lục bảo, Polar Black, Màu tím, Silver Wave |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.6% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G70 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.7 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5200 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Hot 11
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Hot 11 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Hot 11 là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Hot 11 là gì?
Infinix Hot 11 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 21 tháng 9 2021
-
Infinix Hot 11 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Hot 11 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Hot 11 là bao nhiêu?
Infinix Hot 11 nặng khoảng 201 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Hot 11 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Hot 11 là 6.6 inch
-
Infinix Hot 11 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Hot 11 không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Hot 11 có bao nhiêu camera?
Infinix Hot 11 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie