Infinix Hot 11 2022

- Hệ điều hành Android 11 XOS 7.6
- Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Tiger T610
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Hot 11 2022
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Hot 11 2022 |
Bí danh kiểu mẫu | X675 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 15 tháng 4 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 21 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 166.8 mm (6.57 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Aurora Green, Polar Black, Hoàng hôn vàng. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.8% |
Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T610 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Hot 11 2022
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Hot 11 2022 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Hot 11 2022 là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Hot 11 2022 là gì?
Infinix Hot 11 2022 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 4 2022
-
Infinix Hot 11 2022 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Hot 11 2022 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Hot 11 2022 là bao nhiêu?
Infinix Hot 11 2022 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Hot 11 2022 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Hot 11 2022 là 6.7 inch
-
Infinix Hot 11 2022 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Hot 11 2022 không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Hot 11 2022 có bao nhiêu camera?
Infinix Hot 11 2022 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie