Infinix Hot 10 Play

Infinix Hot 10 Play
  • Hệ điều hành Android 10 XOS 7
  • Màn hình 6.82 inch 720x1640 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 2/4GB RAM Helio G25
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32/64GB eMMC 5.1

Thông số Infinix Hot 10 Play

Tổng quan

nhãn hiệu Infinix
kiểu mẫu Hot 10 Play
Bí danh kiểu mẫu X688C (Quốc tế)
X688B (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 21 tháng 1 2021
Phát hành Thứ Năm, ngày 21 tháng 1 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹7,999

Thiết kế

Chiều cao 171.8 mm (6.76 inch)
Chiều rộng 78 mm (3.07 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 207 g (7.30 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Màu xanh Aegean, Morandi Green, Obsidian đen, Màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 720 × 1640 pixel
Mật độ điểm ảnh 263 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.4%
Độ sáng tối đa 440 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G25
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Cortex-A53
4x 1.5 GHz – Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng XOS 7

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash bốn LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Infinix Hot 10 Play

Đánh giá video

  • FRED'S TECH HUB
    FRED'S TECH HUB Mở hộp

Hình ảnh Infinix Hot 10 Play

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Infinix Hot 10 Play là bao nhiêu?

    Giá của Infinix Hot 10 Play là ₹7,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Infinix Hot 10 Play là gì?

    Infinix Hot 10 Play được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 1 2021

  • Infinix Hot 10 Play có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Infinix Hot 10 Play có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Infinix Hot 10 Play là bao nhiêu?

    Infinix Hot 10 Play nặng khoảng 207 gram

  • Kích thước màn hình của Infinix Hot 10 Play là gì?

    Kích thước màn hình Infinix Hot 10 Play là 6.82 inch

  • Infinix Hot 10 Play có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Infinix Hot 10 Play không hỗ trợ mạng 5G

  • Infinix Hot 10 Play có bao nhiêu camera?

    Infinix Hot 10 Play có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie