Huawei Pura X

Huawei Pura X
  • Hệ điều hành HarmonyOS 5.0
  • Màn hình 6.3 inch 1320x2120 pixel
  • Pin 4720 mAh
  • Hiệu suất 12/16GB RAM
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256GB-1TB

Thông số Huawei Pura X

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Pura X
Bí danh kiểu mẫu VDE-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €960

Thiết kế

Chiều cao 143.2 mm (5.64 inch)
Chiều rộng 91.7 mm (3.61 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Khối lượng 193 g (6.81 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái)
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, xám, Màu xanh lá, màu đỏ, trắng
Sức chống cự Bụi và nước kháng (tối đa 2m trong 30 phút)
Chỉ số IP IPX8
Tính năng thiết kế Màn hình phụ ở mặt sau

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO2 OLED, LTPO2 OLED
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 1320 × 2120 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 16:10
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.5%
Độ sáng tối đa 2500 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR Vivid
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 5.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Telephoto ), x3.5 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

40 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

1.5 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR Vivid

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10.7 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video HDR Vivid

Pin

Dung tích 4720 mAh
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 40 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
DisplayPort 1.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei Pura X

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Pura X là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Pura X là €960 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei Pura X là gì?

    Huawei Pura X được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025

  • Huawei Pura X có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Pura X có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei Pura X là bao nhiêu?

    Huawei Pura X nặng khoảng 193 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Pura X là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Pura X là 6.3 inch

  • Huawei Pura X có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Huawei Pura X hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Huawei Pura X có bao nhiêu camera?

    Huawei Pura X có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie