Huawei nova Y91

Huawei nova Y91
  • Hệ điều hành EMUI 13
  • Màn hình 6.95 inch 1080x2376 pixel
  • Pin 7000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Huawei nova Y91

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova Y91
Bí danh kiểu mẫu STG-LX1 (Quốc tế)
STG-LX2 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 5 2023
Phát hành Thứ Bảy, ngày 10 tháng 6 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 171.6 mm (6.76 inch)
Chiều rộng 79.9 mm (3.15 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 214 g (7.55 oz)
Màu sắc Ánh trăng bạc, Starry Black
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.95 inch
Độ phân giải 1080 × 2376 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 376 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.6%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM

Phần mềm

Giao diện người dùng EMUI 13
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 7000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 22.5 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova Y91

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova Y91 là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova Y91 là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova Y91 là gì?

    Huawei nova Y91 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 10 tháng 6 2023

  • Huawei nova Y91 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova Y91 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova Y91 là bao nhiêu?

    Huawei nova Y91 nặng khoảng 214 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova Y91 là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova Y91 là 6.95 inch

  • Huawei nova Y91 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova Y91 không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova Y91 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova Y91 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova Y91 không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova Y91