Huawei nova 14

Huawei nova 14
  • Hệ điều hành HarmonyOS 5.0
  • Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu suất 12GB RAM
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256/512GB

Thông số Huawei nova 14

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 14
Bí danh kiểu mẫu TLR-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 19 tháng 5 2025
Phát hành Thứ Hai, ngày 19 tháng 5 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €330

Thiết kế

Chiều cao 161.7 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP65

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1084 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.7%
Độ sáng tối đa 1100 cd/m²
Bảo vệ màn hình Thủy tinh Aluminosilicat
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR Vivid
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 5.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF

12 MP, ƒ/2.4, 69 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.4, 1/2.5" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Dung tích 5500 mAh
Tốc độ sạc có dây 100 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge
Giao thức SuperCharge (SCP)
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 14

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 14 là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 14 là €330 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 14 là gì?

    Huawei nova 14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 19 tháng 5 2025

  • Huawei nova 14 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 14 là bao nhiêu?

    Huawei nova 14 nặng khoảng 192 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 14 là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 14 là 6.7 inch

  • Huawei nova 14 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Huawei nova 14 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Huawei nova 14 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 14 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie