Huawei nova 13
- Hệ điều hành HarmonyOS 4.2
- Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 12GB RAM
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 13
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 13 |
| Tên gọi khác | BLK-AL80 (Quốc tế) BLK-LX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 22 tháng 10 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 7 mm (0.28 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1084 × 2412 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.1% |
| Kính bảo vệ | Kính aluminosilicat |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 4.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 60 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 100° ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 10 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | Cuộc gọi và tin nhắn vệ tinh BDS |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 13
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 13 là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 13 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 13 ra mắt khi nào?
Huawei nova 13 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10 2024.
-
Huawei nova 13 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 13 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 13 nặng bao nhiêu?
Huawei nova 13 nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Huawei nova 13 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 13 rộng 6.7 inch.
-
Huawei nova 13 có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei nova 13 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Huawei nova 13 có bao nhiêu camera?
Huawei nova 13 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.