Huawei nova 12 SE
- Hệ điều hành — EMUI 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 108MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số Huawei nova 12 SE
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova 12 SE |
Bí danh kiểu mẫu | BNE-LX1 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2024 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 06 tháng 4 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £409.68 €289.43 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Giao diện người dùng | EMUI 14 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 32 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei nova 12 SE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova 12 SE là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova 12 SE là £409.68 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova 12 SE là gì?
Huawei nova 12 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 06 tháng 4 2024
-
Huawei nova 12 SE có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova 12 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova 12 SE là bao nhiêu?
Huawei nova 12 SE nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova 12 SE là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova 12 SE là 6.67 inch
-
Huawei nova 12 SE có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova 12 SE không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova 12 SE có bao nhiêu camera?
Huawei nova 12 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova 12 SE không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova 12 SE