Huawei nova 10z
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 10z
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 10z |
| Tên gọi khác | CHA-AL80 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 06 tháng 9 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 26 tháng 9 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.7 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 179 g (6.31 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 399 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 40 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b40 (2300), b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 10z
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 10z là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 10z hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 10z ra mắt khi nào?
Huawei nova 10z chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 26 tháng 9 2022.
-
Huawei nova 10z đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 10z vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 10z nặng bao nhiêu?
Huawei nova 10z nặng khoảng 179 g.
-
Màn hình Huawei nova 10z rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 10z rộng 6.6 inch.
-
Huawei nova 10z có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 10z không hỗ trợ 5G.
-
Huawei nova 10z có bao nhiêu camera?
Huawei nova 10z có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.