Huawei nova 10 SE
- Hệ điều hành Android 10 EMUI 12
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 680G
- Camera 108MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 10 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 10 SE |
| Tên gọi khác | BNE-LX1 (Quốc tế) BNE-LX3 (Quốc tế) BNE-AL00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 05 tháng 10 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 25 tháng 10 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €170 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh bạc hà, Starry Black, Màu bạc đầy sao |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 12 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 10 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 10 SE là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 10 SE hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 10 SE ra mắt khi nào?
Huawei nova 10 SE chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 25 tháng 10 2022.
-
Huawei nova 10 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 10 SE vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 10 SE nặng bao nhiêu?
Huawei nova 10 SE nặng khoảng 184 g.
-
Màn hình Huawei nova 10 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 10 SE rộng 6.67 inch.
-
Huawei nova 10 SE có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 10 SE không hỗ trợ 5G.
-
Huawei nova 10 SE có bao nhiêu camera?
Huawei nova 10 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 10 SE không?
Không, Huawei nova 10 SE không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.