Huawei MatePad T 10

- Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
- Màn hình 9.7 inch 800x1280 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 2/4GB RAM Kirin 710A
- Camera 5MP 1080p
- Bộ nhớ 16-64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Huawei MatePad T 10
Tổng quan
Thương hiệu | Huawei |
Model | MatePad T 10 |
Tên gọi khác | AGRK-L09 (Quốc tế) AGRK-W09 (Quốc tế) AGR-L09 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 20 tháng 4 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 4 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 240.2 mm (9.46 inch) |
Chiều rộng | 159 mm (6.26 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 450 g (15.87 oz) |
Màu sắc | Deepsea Blue |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 9.7 inch |
Độ phân giải | 800 × 1280 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 156 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 71.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 14 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 2GB, 4GB |
Bộ nhớ | 16GB, 32GB, 64GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM 32GB 4GB RAM 64GB 2GB RAM 64GB 4GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | EMUI 10.1 |
Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 2 MP, ƒ/2.4 |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5100 mAh |
Mạng
Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei MatePad T 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei MatePad T 10 là bao nhiêu?
Giá Huawei MatePad T 10 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei MatePad T 10 ra mắt khi nào?
Huawei MatePad T 10 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 23 tháng 4 2021.
-
Huawei MatePad T 10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei MatePad T 10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei MatePad T 10 nặng bao nhiêu?
Huawei MatePad T 10 nặng khoảng 450 g.
-
Màn hình Huawei MatePad T 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei MatePad T 10 rộng 9.7 inch.
-
Huawei MatePad T 10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei MatePad T 10 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei MatePad T 10 có bao nhiêu camera?
Huawei MatePad T 10 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei MatePad T 10 không?
Không, Huawei MatePad T 10 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.