Huawei Mate XT Ultimate

Huawei Mate XT Ultimate
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.2
  • Màn hình 10.2 inch 2232x3184 pixel
  • Pin 5600 mAh Silicon-carbon
  • Hiệu suất 16GB RAM Kirin 9010
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256GB-1TB

Thông số Huawei Mate XT Ultimate

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Mate XT Ultimate
Bí danh kiểu mẫu GRL-AL10 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 10 tháng 9 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024
Tình trạng Sắp có
Giá cả €2,550

Thiết kế

Khối lượng 298 g (10.51 oz)
Màu sắc Đen, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO OLED, Tri-foldable LTPO OLED
Kích thước màn hình 10.2 inch
Độ phân giải 2232 × 3184 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 381 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 91.9%
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 9010
Lõi CPU 12
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.3 GHz – TaiShan V121
4x 1.55 GHz – TaiShan V121
6x 2.18 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Maleoon 910
RAM 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 16GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 4.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, 24 mm ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Periscope telephoto ), x5.5 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng )
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Silicon-carbon
Dung tích 5600 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
DisplayPort 1.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Gọi và nhắn tin qua vệ tinh BDS

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei Mate XT Ultimate

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Mate XT Ultimate là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Mate XT Ultimate là €2,550 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành dự kiến cho Huawei Mate XT Ultimate là gì?

    Huawei Mate XT Ultimate sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024

  • Huawei Mate XT Ultimate có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Huawei Mate XT Ultimate không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Huawei Mate XT Ultimate là bao nhiêu?

    Huawei Mate XT Ultimate nặng khoảng 298 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Mate XT Ultimate là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Mate XT Ultimate là 10.2 inch

  • Huawei Mate XT Ultimate có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Huawei Mate XT Ultimate hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Huawei Mate XT Ultimate có bao nhiêu camera?

    Huawei Mate XT Ultimate có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie