Huawei Mate 20 Pro

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
- Màn hình 6.39 inch 1440x3120 pixel
- Pin 4200 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Kirin 980
- Camera 40MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Huawei Mate 20 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Mate 20 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | AL10 (Trung Quốc, Hồng Kông) LYA-TL00 (Trung Quốc, Hồng Kông) LYA-L0C (Ca-na-đa) LYA-L09 (Quốc tế) LYA-L29 (Quốc tế) LYA-AL00 (Quốc tế) LYA-AL10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 10 2018 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 31 tháng 10 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €800 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.8 mm (6.21 inch) |
Chiều rộng | 72.3 mm (2.85 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Xanh đậm, Màu vàng, Màu xanh lá, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.39 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 538 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 980 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MP10 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 40 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học, 1/4.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 20 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc cực rộng ), 1/2.7" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Leica optics Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 60 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 24 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4200 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat21 1400/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Face ID Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei Mate 20 Pro
Hình ảnh Huawei Mate 20 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Mate 20 Pro là bao nhiêu?
Giá của Huawei Mate 20 Pro là €800 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei Mate 20 Pro là gì?
Huawei Mate 20 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 31 tháng 10 2018
-
Huawei Mate 20 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei Mate 20 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei Mate 20 Pro là bao nhiêu?
Huawei Mate 20 Pro nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Mate 20 Pro là gì?
Kích thước màn hình Huawei Mate 20 Pro là 6.39 inch
-
Huawei Mate 20 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei Mate 20 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie