Honor X9b

Honor X9b
  • Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.2
  • Màn hình 6.78 inch 1220x2652 pixel
  • Pin 5800 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
  • Camera 108MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số Honor X9b

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu X9b
Bí danh kiểu mẫu ALI-NX1 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 18 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Tư, ngày 18 tháng 10 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹16,999

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, quả cam
Chỉ số IP IP53

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1220 × 2652 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 431 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 91.2%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng MagicOS 7.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến
PDAF

5 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5800 mAh
Tốc độ sạc có dây 35 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Honor X9b

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor X9b là bao nhiêu?

    Giá của Honor X9b là ₹16,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor X9b là gì?

    Honor X9b được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 18 tháng 10 2023

  • Honor X9b có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor X9b có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor X9b là bao nhiêu?

    Honor X9b nặng khoảng 185 gram

  • Kích thước màn hình của Honor X9b là gì?

    Kích thước màn hình Honor X9b là 6.78 inch

  • Honor X9b có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Honor X9b hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Honor X9b có bao nhiêu camera?

    Honor X9b có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie