Honor X6
- Hệ điều hành Android 12 Magic UI 6.1
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G25
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Honor X6
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | X6 |
Bí danh kiểu mẫu | VNE-LX1 (Quốc tế) VNE-LX2 (Quốc tế) VNE-LX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 21 tháng 9 2022 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 21 tháng 9 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £77.99 €117.99 $345 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Màu xanh đại dương, Bạc titan |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G25 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Magic UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor X6
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor X6 là bao nhiêu?
Giá của Honor X6 là $345 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor X6 là gì?
Honor X6 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 21 tháng 9 2022
-
Honor X6 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor X6 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor X6 là bao nhiêu?
Honor X6 nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Honor X6 là gì?
Kích thước màn hình Honor X6 là 6.5 inch
-
Honor X6 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Honor X6 không hỗ trợ mạng 5G
-
Honor X6 có bao nhiêu camera?
Honor X6 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie