Honor X50

Honor X50
  • Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.1
  • Màn hình 6.78 inch 1220x2652 pixel
  • Pin 5800 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8-16GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
  • Camera 108MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB

Thông số kỹ thuật của Honor X50

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model X50
Tên gọi khác ALI-AN00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 05 tháng 7 2023
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 05 tháng 7 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Cam, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP53

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1220 × 2652 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 431 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91.2%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB, 12GB, 16GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện MagicOS 7.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5800 mAh
Công suất sạc có dây 35 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor X50

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor X50 là bao nhiêu?

    Giá Honor X50 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor X50 ra mắt khi nào?

    Honor X50 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 05 tháng 7 2023.

  • Honor X50 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Honor X50 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Honor X50 nặng bao nhiêu?

    Honor X50 nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Honor X50 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor X50 rộng 6.78 inch.

  • Honor X50 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor X50 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Honor X50 có bao nhiêu camera?

    Honor X50 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.