Honor X20 SE

- Hệ điều hành Android 11 Magic UI 4.0
- Màn hình 6.6 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Honor X20 SE
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | X20 SE |
Bí danh kiểu mẫu | CHL-AN00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 30 tháng 6 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 09 tháng 7 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €240 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.7 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu vàng hồng, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 399 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình True-Tone |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Magic UI 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Tự động lấy nét phát hiện tương phản (CDAF) Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor X20 SE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor X20 SE là bao nhiêu?
Giá của Honor X20 SE là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor X20 SE là gì?
Honor X20 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 09 tháng 7 2021
-
Honor X20 SE có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor X20 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor X20 SE là bao nhiêu?
Honor X20 SE nặng khoảng 179 gram
-
Kích thước màn hình của Honor X20 SE là gì?
Kích thước màn hình Honor X20 SE là 6.6 inch
-
Honor X20 SE có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor X20 SE hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor X20 SE có bao nhiêu camera?
Honor X20 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie