Honor V Purse
- Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.2
- Màn hình 7.71 inch 2016x2348 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 778G
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS
Thông số Honor V Purse
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | V Purse |
Bí danh kiểu mẫu | VCA-AN00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 9 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 19 tháng 9 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €770 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.5 mm (6.16 inch) |
Chiều rộng | 135.6 mm (5.34 inch) |
Độ dày | 4.3 mm (0.17 inch) |
Khối lượng | 214 g (7.55 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable OLED, OLED |
Kích thước màn hình | 7.71 inch |
Độ phân giải | 2016 × 2348 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 642L |
RAM | 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MagicOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 35 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b45 (1500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor V Purse
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor V Purse là bao nhiêu?
Giá của Honor V Purse là €770 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor V Purse là gì?
Honor V Purse được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 19 tháng 9 2023
-
Honor V Purse có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor V Purse có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor V Purse là bao nhiêu?
Honor V Purse nặng khoảng 214 gram
-
Kích thước màn hình của Honor V Purse là gì?
Kích thước màn hình Honor V Purse là 7.71 inch
-
Honor V Purse có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor V Purse hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n78
-
Honor V Purse có bao nhiêu camera?
Honor V Purse có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie