Honor Play9T

Honor Play9T
  • Hệ điều hành Android 14 MagicOS 8
  • Màn hình 6.77 inch 720x1610 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Honor Play9T

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu Play9T
Bí danh kiểu mẫu ALT-AN00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 06 tháng 9 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 06 tháng 9 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €120

Thiết kế

Chiều cao 166.9 mm (6.57 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình TFT LCD
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 720 × 1610 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 261 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.0%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng MagicOS 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 35 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận siêu âm

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Honor Play9T

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor Play9T là bao nhiêu?

    Giá của Honor Play9T là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor Play9T là gì?

    Honor Play9T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 06 tháng 9 2024

  • Honor Play9T có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor Play9T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor Play9T là bao nhiêu?

    Honor Play9T nặng khoảng 197 gram

  • Kích thước màn hình của Honor Play9T là gì?

    Kích thước màn hình Honor Play9T là 6.77 inch

  • Honor Play9T có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Honor Play9T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n78

  • Honor Play9T có bao nhiêu camera?

    Honor Play9T có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie