Honor Play5 Youth

Honor Play5 Youth
  • Hệ điều hành Android 11 Magic UI 4.2
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2376 pixel
  • Pin 4300 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 900
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Honor Play5 Youth

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu Play5 Youth
Bí danh kiểu mẫu NEW-AN90 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 25 tháng 10 2021
Phát hành Thứ Ba, ngày 02 tháng 11 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €240

Thiết kế

Chiều cao 161.8 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2376 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 900
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Magic UI 4.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4300 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Honor Play5 Youth

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor Play5 Youth là bao nhiêu?

    Giá của Honor Play5 Youth là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor Play5 Youth là gì?

    Honor Play5 Youth được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 02 tháng 11 2021

  • Honor Play5 Youth có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor Play5 Youth có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor Play5 Youth là bao nhiêu?

    Honor Play5 Youth nặng khoảng 192 gram

  • Kích thước màn hình của Honor Play5 Youth là gì?

    Kích thước màn hình Honor Play5 Youth là 6.67 inch

  • Honor Play5 Youth có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Honor Play5 Youth hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n41, n78

  • Honor Play5 Youth có bao nhiêu camera?

    Honor Play5 Youth có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie