Honor Magic8 Lite

  • Hệ điều hành Android 15 Magic OS 9
  • Màn hình 6.79 inch 1200x2640 pixel
  • Pin 7500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 4
  • Camera 108MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB

Thông số kỹ thuật của Honor Magic8 Lite

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model Magic8 Lite
Tên gọi khác MTN-NX1 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 08 tháng 12 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 08 tháng 12 2025
Tình trạng Sắp bán

Thiết kế

Chiều cao 161.9 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 189 g (6.67 oz)
Màu sắc Đen, màu nâu, Xanh lá
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp lực cao; ngâm nước tới 6 m)
Chuẩn kháng IP68, IP69K

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.79 inch
Độ phân giải 1200 × 2640 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 427 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.9%
Độ sáng tối đa 6000 cd/m²
Kính bảo vệ Chống rơi (tối đa 2,5 m), Kính chống trầy xước
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2300 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.3 GHz – Cortex-A720
3x 2.2 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 810
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện Magic OS 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

5 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 7500 mAh
Công suất sạc có dây 66 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Dự kiến Honor Magic8 Lite sẽ ra mắt khi nào?

    Honor Magic8 Lite sẽ ra mắt vào Thứ Hai, ngày 08 tháng 12 2025.

  • Honor Magic8 Lite đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Honor Magic8 Lite chưa mở bán chính thức.

  • Honor Magic8 Lite nặng bao nhiêu?

    Honor Magic8 Lite nặng khoảng 189 g.

  • Màn hình Honor Magic8 Lite rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor Magic8 Lite rộng 6.79 inch.

  • Honor Magic8 Lite có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor Magic8 Lite hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Honor Magic8 Lite có bao nhiêu camera?

    Honor Magic8 Lite có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.