Honor Magic7 Lite
- Hệ điều hành Android 14 MagicOS 8
- Màn hình 6.78 inch 1224x2700 pixel
- Pin 6600 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
- Camera 108MP 2160p
- ROM 256/512GB
Thông số Honor Magic7 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic7 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | BRP-NX1 (Quốc tế) |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 162.8 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP65M |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1224 × 2700 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 437 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.7% |
Độ sáng tối đa | 4000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Khả năng chống rơi xuống bê tông từ độ cao lên tới 2 mét |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MagicOS 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 6600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic7 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Honor Magic7 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic7 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic7 Lite là bao nhiêu?
Honor Magic7 Lite nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic7 Lite là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic7 Lite là 6.78 inch
-
Honor Magic7 Lite có bao nhiêu camera?
Honor Magic7 Lite có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie