Honor Magic7
Thông số kỹ thuật của Honor Magic7
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Magic7 |
| Tên gọi khác | PTP-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 08 tháng 11 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €580 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.1 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: nhựa gia cường sợi Mặt trước: Kính Giant Rhino |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng, Xám, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1264 × 2800 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.5% |
| Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Giant Rhino |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 4320Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Hỗ trợ hình ảnh HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/2.4, 68 mm ( Tele ), x3 Zoom quang 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/2.93" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 5650 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 80 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Magic7
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic7 là bao nhiêu?
Giá Honor Magic7 hiện ở mức €580; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic7 ra mắt khi nào?
Honor Magic7 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 08 tháng 11 2024.
-
Honor Magic7 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Magic7 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Magic7 nặng bao nhiêu?
Honor Magic7 nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Honor Magic7 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic7 rộng 6.78 inch.
-
Honor Magic7 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic7 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Magic7 có bao nhiêu camera?
Honor Magic7 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.