Honor Magic6 Pro

- Hệ điều hành Android 14 MagicOS 8
- Màn hình 6.8 inch 1280x2800 pixel
- Pin 5600 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 180MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Honor Magic6 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | Honor |
Model | Magic6 Pro |
Tên gọi khác | BVL-AN16 (Quốc tế) BVL-N49 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 11 tháng 1 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €682.60 $795 £599.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 225 g (7.94 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Mặt trước: Kính NanoCrystal |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu tím, trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 1,5 m trong 35 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2800 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.6% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính NanoCrystal |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | MagicOS 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 180 MP, ƒ/2.6 ( Tele tiềm vọng ), 0.56 μm, x2.5 Zoom quang, 1/1.49" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/2.93" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Cảm biến | Cảm biến ToF 3D, Cảm biến độ sâu/sinh trắc học |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 5600 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 66 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Magic6 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic6 Pro là bao nhiêu?
Giá Honor Magic6 Pro hiện ở mức $795; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic6 Pro ra mắt khi nào?
Honor Magic6 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024.
-
Honor Magic6 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Magic6 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Magic6 Pro nặng bao nhiêu?
Honor Magic6 Pro nặng khoảng 225 g.
-
Màn hình Honor Magic6 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic6 Pro rộng 6.8 inch.
-
Honor Magic6 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic6 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Magic6 Pro có bao nhiêu camera?
Honor Magic6 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.