Honor Magic5 Pro
- Hệ điều hành Android 13 MagicOS 8
- Màn hình 6.81 inch 1312x2848 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Honor Magic5 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic5 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | PGT-AN10 (Quốc tế) PGT-N19 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 27 tháng 2 2023 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 31 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $509 £469.99 €570.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 219 g (7.73 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá cây đồng cỏ, quả cam, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.81 inch |
Độ phân giải | 1312 × 2848 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.0% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MagicOS 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/1.12" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/3.0, 90 mm ( Periscope telephoto ), x3.5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5100 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic5 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic5 Pro là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic5 Pro là $509 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic5 Pro là gì?
Honor Magic5 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 31 tháng 3 2023
-
Honor Magic5 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic5 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic5 Pro là bao nhiêu?
Honor Magic5 Pro nặng khoảng 219 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic5 Pro là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic5 Pro là 6.81 inch
-
Honor Magic5 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic5 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Honor Magic5 Pro có bao nhiêu camera?
Honor Magic5 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie