Honor Magic3 Pro+
![Honor Magic3 Pro+](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/honor-honor-magic-3-pro-plus.jpg)
- Hệ điều hành Android 11 Magic UI 5
- Màn hình 6.76 inch 1344x2772 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 888+
- Camera 64MP 2160p
- ROM 512GB
Thông số Honor Magic3 Pro+
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic3 Pro+ |
Bí danh kiểu mẫu | ELZ-AN20 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 12 tháng 8 2021 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 19 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,070 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.8 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 74.9 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 9.9 mm (0.39 inch) |
Khối lượng | 236 g (8.32 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gốm sứ Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Gốm đen, Gốm trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.76 inch |
Độ phân giải | 1344 × 2772 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 18.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 456 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 94.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.995 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.995 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Magic UI 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 64 MP, ƒ/3.5, 90 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x3.5 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến 64 MP, ƒ/1.8 ( Đơn sắc ) 64 MP, ƒ/2.4, 11 mm, 126° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash màn hình |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Face ID Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor Magic3 Pro+
Hình ảnh Honor Magic3 Pro+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic3 Pro+ là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic3 Pro+ là €1,070 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic3 Pro+ là gì?
Honor Magic3 Pro+ được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 19 tháng 9 2021
-
Honor Magic3 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic3 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic3 Pro+ là bao nhiêu?
Honor Magic3 Pro+ nặng khoảng 236 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic3 Pro+ là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic3 Pro+ là 6.76 inch
-
Honor Magic3 Pro+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic3 Pro+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Honor Magic3 Pro+ có bao nhiêu camera?
Honor Magic3 Pro+ có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie