Honor Magic V3
- Hệ điều hành Android 14 MagicOS 8.0.1
- Màn hình 7.92 inch 2156x2344 pixel
- Pin 5150 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Honor Magic V3
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic V3 |
Bí danh kiểu mẫu | FCP-AN10 (Quốc tế) FCP-N49 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 7 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,959 $67.99 £1,649.98 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.6 mm (6.17 inch) |
Chiều rộng | 145.3 mm (5.72 inch) |
Độ dày | 4.35 mm (0.17 inch) |
Khối lượng | 226 g (7.97 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, màu đỏ, trắng |
Sức chống cự | Chống nước (lên đến 2,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IPX8 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO AMOLED, LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 7.92 inch |
Độ phân giải | 2156 × 2344 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.6% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | King Kong Rhinoceros, Kính NanoCrystal 2.0 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MagicOS 8.0.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/3.0, 90 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x3.5 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 40 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm, 90° ( Góc rộng ), 0.61 μm 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm, 90° ( Góc rộng ), 0.61 μm Máy ảnh trên bìa |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 5150 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic V3
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic V3 là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic V3 là $67.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic V3 là gì?
Honor Magic V3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024
-
Honor Magic V3 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic V3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic V3 là bao nhiêu?
Honor Magic V3 nặng khoảng 226 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic V3 là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic V3 là 7.92 inch
-
Honor Magic V3 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic V3 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78
-
Honor Magic V3 có bao nhiêu camera?
Honor Magic V3 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie