Honor Magic V3
Thông số kỹ thuật của Honor Magic V3
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Magic V3 |
| Tên gọi khác | FCP-AN10 (Quốc tế) FCP-N49 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 7 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $1,249 £832 €909 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.6 mm (6.17 inch) |
| Chiều rộng | 145.3 mm (5.72 inch) |
| Độ dày | 4.35 mm (0.17 inch) |
| Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: nhựa gia cường sợi Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (tối đa 2,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IPX8 |
| Đặc điểm thiết kế | Điện thoại gập, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập LTPO AMOLED, LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 7.92 inch |
| Độ phân giải | 2156 × 2344 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.6% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | King Kong Rhinoceros, Kính NanoCrystal 2.0 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | MagicOS 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/3.0, 90 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x3.5 Zoom quang, 1/2.51" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 40 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm, 90° ( Góc rộng ), 0.61 μm Cùng camera trên nắp lưng 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm, 90° ( Góc rộng ), 0.61 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 5150 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor Magic V3
Video đánh giá
Hình ảnh Honor Magic V3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic V3 là bao nhiêu?
Giá Honor Magic V3 hiện ở mức $1,249; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic V3 ra mắt khi nào?
Honor Magic V3 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024.
-
Honor Magic V3 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Magic V3 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Magic V3 nặng bao nhiêu?
Honor Magic V3 nặng khoảng 226 g.
-
Màn hình Honor Magic V3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic V3 rộng 7.92 inch.
-
Honor Magic V3 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic V3 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78.
-
Honor Magic V3 có bao nhiêu camera?
Honor Magic V3 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.