Honor Magic V2
- Hệ điều hành Android 13 MagicOS 8
- Màn hình 7.92 inch 2156x2344 pixel
- Pin 5000 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB
Thông số Honor Magic V2
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic V2 |
Bí danh kiểu mẫu | VER-AN10 (Quốc tế) VER-N49 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 7 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 27 tháng 7 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,058.92 $995 £996.95 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.7 mm (6.17 inch) |
Chiều rộng | 145.4 mm (5.72 inch) |
Độ dày | 4.7 mm (0.19 inch) |
Khối lượng | 231 g (8.15 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Cơ chế gấp: Hợp kim titan Khung: Hợp kim magie Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng, Màu tím |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO OLED, LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 7.92 inch |
Độ phân giải | 2156 × 2344 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.5% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính NanoCrystal 2.0 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MagicOS 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 20 MP, ƒ/2.4, 62 mm ( Telephoto ), x2.5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Cảm biến | Cảm biến dToF đa vùng 8x8 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, IMAX Enhanced, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor Magic V2
Đánh giá video
Hình ảnh Honor Magic V2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic V2 là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic V2 là $995 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic V2 là gì?
Honor Magic V2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 27 tháng 7 2023
-
Honor Magic V2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic V2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic V2 là bao nhiêu?
Honor Magic V2 nặng khoảng 231 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic V2 là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic V2 là 7.92 inch
-
Honor Magic V2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic V2 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78
-
Honor Magic V2 có bao nhiêu camera?
Honor Magic V2 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie