Honor Magic 2 3D
Thông số kỹ thuật của Honor Magic 2 3D
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Magic 2 3D |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €600 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.3 mm (6.19 inch) |
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) |
| Màu sắc | Gradient Black., Gradient Blue, Gradient đỏ. |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 980 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP10 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9, Magic UI 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 16 MP, ƒ/1.8 PDAF 16 MP, ƒ/2.2 24 MP, ƒ/1.8 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 480 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 40 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat21 1400/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Face ID Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Magic 2 3D
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic 2 3D là bao nhiêu?
Giá Honor Magic 2 3D hiện ở mức €600; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic 2 3D ra mắt khi nào?
Honor Magic 2 3D chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019.
-
Honor Magic 2 3D đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor Magic 2 3D đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor Magic 2 3D nặng bao nhiêu?
Honor Magic 2 3D nặng khoảng 206 g.
-
Màn hình Honor Magic 2 3D rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic 2 3D rộng 6.39 inch.
-
Honor Magic 2 3D có bao nhiêu camera?
Honor Magic 2 3D có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.