Honor 90 Smart
- Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.2
- Màn hình 6.8 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5330 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Dimensity 6020
- Camera 108MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Honor 90 Smart
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 90 Smart |
Bí danh kiểu mẫu | CLK-NX1 (Quốc tế) CLK-NX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 09 tháng 4 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 4 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €129 $345 £100.50 |
Thiết kế
Chiều cao | 166.7 mm (6.56 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 389 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.3% |
Độ sáng tối đa | 850 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 256GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MagicOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5330 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 35 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor 90 Smart
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 90 Smart là bao nhiêu?
Giá của Honor 90 Smart là $345 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 90 Smart là gì?
Honor 90 Smart được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 12 tháng 4 2024
-
Honor 90 Smart có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor 90 Smart có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor 90 Smart là bao nhiêu?
Honor 90 Smart nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 90 Smart là gì?
Kích thước màn hình Honor 90 Smart là 6.8 inch
-
Honor 90 Smart có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor 90 Smart hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor 90 Smart có bao nhiêu camera?
Honor 90 Smart có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie