Honor 90
Thông số kỹ thuật của Honor 90
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 90 |
| Tên gọi khác | REA-AN00 (Quốc tế) REA-NX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 29 tháng 5 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 07 tháng 6 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $655 €188.86 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.9 mm (6.37 inch) |
| Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) |
| Màu sắc | Màu bạc kim cương, Màu xanh ngọc lục bảo, Nửa đêm đen, Peacock Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2664 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 435 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.8% |
| Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A710 3x 2.36 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 644 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | MagicOS 8 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 200 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.56 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách siêu âm Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor 90
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 90 là bao nhiêu?
Giá Honor 90 hiện ở mức $655; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 90 ra mắt khi nào?
Honor 90 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 07 tháng 6 2023.
-
Honor 90 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor 90 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor 90 nặng bao nhiêu?
Honor 90 nặng khoảng 183 g.
-
Màn hình Honor 90 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 90 rộng 6.7 inch.
-
Honor 90 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor 90 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Honor 90 có bao nhiêu camera?
Honor 90 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.