Honor 8X Max

- Hệ điều hành Android 8.1 9.0, EMUI 9
- Màn hình 7.12 inch 1080x2244 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 660
- Camera 16MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Honor 8X Max
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 8X Max |
Bí danh kiểu mẫu | ARE-AL00 (Quốc tế) ARE-L22HN (Quốc tế) ARE-AL10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 177.6 mm (6.99 inch) |
Chiều rộng | 86.3 mm (3.40 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 7.12 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2244 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18.7:9 |
Mật độ điểm ảnh | 350 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 660 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 512 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9 |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.0 PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor 8X Max
Hình ảnh Honor 8X Max
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 8X Max là bao nhiêu?
Giá của Honor 8X Max là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 8X Max là gì?
Honor 8X Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
-
Honor 8X Max có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor 8X Max có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor 8X Max là bao nhiêu?
Honor 8X Max nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 8X Max là gì?
Kích thước màn hình Honor 8X Max là 7.12 inch
-
Honor 8X Max có bao nhiêu camera?
Honor 8X Max có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor 8X Max không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Honor 8X Max