Honor 80
Thông số kỹ thuật của Honor 80
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 80 |
| Tên gọi khác | ANN-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 23 tháng 11 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 02 tháng 12 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €370 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.1 mm (6.34 inch) |
| Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Hồng |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 444 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.7% |
| Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 782G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.7 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.7 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.9 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | MagicOS 7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 160 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.75 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor 80
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 80 là bao nhiêu?
Giá Honor 80 hiện ở mức €370; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 80 ra mắt khi nào?
Honor 80 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 02 tháng 12 2022.
-
Honor 80 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor 80 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor 80 nặng bao nhiêu?
Honor 80 nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình Honor 80 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 80 rộng 6.67 inch.
-
Honor 80 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor 80 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor 80 có bao nhiêu camera?
Honor 80 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.