Honor 50 Lite
Thông số kỹ thuật của Honor 50 Lite
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 50 Lite |
| Tên gọi khác | NTN-L22 (Quốc tế) NTN-LX1 (Quốc tế) NTN-LX3 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 25 tháng 10 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 17 tháng 11 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.8 mm (6.37 inch) |
| Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh giữa các vì sao, Ánh trăng bạc, Starry Black |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 662 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Magic UI 4.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor 50 Lite
Video đánh giá
Hình ảnh Honor 50 Lite
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 50 Lite là bao nhiêu?
Giá Honor 50 Lite hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 50 Lite ra mắt khi nào?
Honor 50 Lite chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 17 tháng 11 2021.
-
Honor 50 Lite đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor 50 Lite vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor 50 Lite nặng bao nhiêu?
Honor 50 Lite nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Honor 50 Lite rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 50 Lite rộng 6.67 inch.
-
Honor 50 Lite có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor 50 Lite không hỗ trợ 5G.
-
Honor 50 Lite có bao nhiêu camera?
Honor 50 Lite có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.