Honor 30i

- Hệ điều hành Android 10 Magic UI 2.1
- Màn hình 6.3 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710F
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Honor 30i
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 30i |
Bí danh kiểu mẫu | LRA-LX1 (Nga) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 12 tháng 9 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.2 mm (6.19 inch) |
Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 171 g (6.03 oz) |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Màu ngọc lam, Hoàng hôn cực tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 418 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.3% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Magic UI 2.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor 30i
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 30i là bao nhiêu?
Giá của Honor 30i là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 30i là gì?
Honor 30i được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 12 tháng 9 2020
-
Honor 30i có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor 30i có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor 30i là bao nhiêu?
Honor 30i nặng khoảng 171 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 30i là gì?
Kích thước màn hình Honor 30i là 6.3 inch
-
Honor 30i có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Honor 30i không hỗ trợ mạng 5G
-
Honor 30i có bao nhiêu camera?
Honor 30i có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie