Honor 30 Youth
Thông số kỹ thuật của Honor 30 Youth
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 30 Youth |
| Tên gọi khác | MXW-AN00 (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 08 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 08 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €220 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Màu sắc | xanh dương đậm, Galaxy Silver, Magic Night Black |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 800 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC4 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Magic UI 3.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 22.5 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor 30 Youth
Video đánh giá
Hình ảnh Honor 30 Youth
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 30 Youth là bao nhiêu?
Giá Honor 30 Youth hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 30 Youth ra mắt khi nào?
Honor 30 Youth chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 08 tháng 7 2020.
-
Honor 30 Youth đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor 30 Youth đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor 30 Youth nặng bao nhiêu?
Honor 30 Youth nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Honor 30 Youth rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 30 Youth rộng 6.5 inch.
-
Honor 30 Youth có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor 30 Youth hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n38, n41, n77, n78, n79.
-
Honor 30 Youth có bao nhiêu camera?
Honor 30 Youth có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor 30 Youth không?
Không, Honor 30 Youth không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.