Honor 20e
Thông số kỹ thuật của Honor 20e
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 20e |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 27 tháng 4 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 27 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 154.8 mm (6.09 inch) |
| Chiều rộng | 73.6 mm (2.90 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 164 g (5.78 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Nửa đêm đen, Màu xanh ma thuật |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.21 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 415 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 24 MP, ƒ/1.8 PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc siêu rộng ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3400 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor 20e
Video đánh giá
Hình ảnh Honor 20e
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 20e là bao nhiêu?
Giá Honor 20e hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 20e ra mắt khi nào?
Honor 20e chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 27 tháng 4 2020.
-
Honor 20e đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor 20e đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor 20e nặng bao nhiêu?
Honor 20e nặng khoảng 164 g.
-
Màn hình Honor 20e rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 20e rộng 6.21 inch.
-
Honor 20e có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor 20e không hỗ trợ 5G.
-
Honor 20e có bao nhiêu camera?
Honor 20e có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor 20e không?
Có, Honor 20e hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.